UT120A là đồng hồ vạn năng số tự động nhỏ gọn với đầy đủ các chức năng hoàn chỉnh. Nó có hiệu suất và độ chính xác cao, ổn định, điện năng tiêu thụ thấp, cấu trúc mới lạ, an toàn và đáng tin cậy, là dụng cụ đo lý tưởng cho người sử dụng.
BẢO HÀNH 6 THÁNG
Tra cứu thông tin bảo hành: baohanh.nhatminhESC.com
Chức năng | Dải đo | Độ phân giải | sai số ±(a%+b) | Bảo vệ ngõ vào | Mô tả | ||||
Điện áp DC (V) | 4V | 1mV | ±(0.8%+1) | 600V AC | |||||
40V | 10mV | ||||||||
400V | 100mV | ||||||||
600V | 1V | ±(1%+3) | |||||||
Điện áp AC (V) |
4V | 1mV | ±(1.2%+3) | 600V AC | - Trở kháng vào ≥10MΩ - Đáp ứng tần số: 40∽400Hz - Điện áp tín hiệu Sine |
||||
40V | 10mV | ||||||||
400V | 100mV | ||||||||
600V | 1V | ±(1.5%+5) | |||||||
Trở kháng (Ω) | 400Ω | 0.1Ω | ±(1.2%+2) | 600V AC | |||||
4kΩ | 1Ω | ±(1%+2) | |||||||
40kΩ | 10Ω | ||||||||
400kΩ | 100Ω | ||||||||
4MΩ | 1kΩ | ±(1.2%+2) | |||||||
40MΩ | 10kΩ | ±(1.5%+2) | |||||||
Tần số (F) | 99.99Hz | 0.1Hz | ±(0.5%+3) | 600V AC |
Độ chính xác: 10Hz∽10kHz:≥1Vrms 10kHz∽100kHz:≥30Vrms |
||||
999.9Hz | 1Hz | ||||||||
9.999kHz | 0.01kHz | ||||||||
10MHz | 0.1kHZ | ||||||||
Hiệu suất | 0.1%-99.9% | 0.10% | 600V AC | ||||||
Đo diode | 1mV | 0.5V∽0.8V | 600V AC | Điện áp mở 1.5V | |||||
Loa tắt/mở | 0.1Ω | khoảng ≤60Ω | 600V AC | ||||||
Chế độ chờ (nghỉ) | khoảng 30min | khoảng (5uA) | |||||||
Lựa chọn chế độ | Trở kháng/ Điện dung/ Diode/ tắt-mở | √ | |||||||
REL | Chế độ REL | √ | |||||||
Giữa dữ liệu | √ | ||||||||
Hz/% | √ | ||||||||
Cảnh báo PIN yếu | CR2032-3V | khoảng <2.4V | Hiển thị |