Dụng cụ thí nghiệm Micropipette NICHIRYO 12 kênh Nichirpet EXII Multi 5.0-50.0ul

Dụng cụ thí nghiệm Micropipette NICHIRYO 12 kênh Nichirpet EXII Multi 5.0-50.0ul

1 Đã bán
Nơi bán:sendo.vnsendo.vn
16.500.000đ
Sản phẩm tốt nhất giữa các web:
Mô tả sản phẩm

◆ Dòng sản phẩm Micropipet (hay còn gọi là pipetman) Nichipet EXII được ra đời với pipette đa năng

• Trọng lượng nhẹ hơn tới 30% so với sản phẩm thông thường.

• Giúp thao tác dễ dàng hơn.

 

◆ Đặc tính của Micropipet Nichipet EX II MULTI

• Nhẹ hơn tới 30%

• Giúp theo tác nhẹ nhàng hơn so với sản phẩm thông thường

• Micropipet Bảo trì dễ dàng:
+ Thêm chức năng mới giúp cho việc bảo trì dễ dàng hơn

• Thuận tiện trong việc tháo gỡ
+ Cải thiện thao tác tháo gỡ chỉ với một tay.

• Chất liệu đặc biệt giúp chống tia UV hiệu quả.
+ Không bị mòn trong khi tủ cấy vô trùng làm việc
+ Thích hợp với các công việc trong tủ cấy vô trùng.     

• Là micropipette có thể hấp khử trùng với nhiệt độ 121 0 C trong 20 phút
+ Quá trình khử trùng được thực hiện dễ dàng

• Cài đặt mức dung tích với cơ chế khóa
+ Hạn chế bị nhảy số và tránh xê dịch cài đặt mức dung tích trong quá trình thao tác

• Thân vỏ bền
+ Với chất liệu có thể chống chịu trong môi trường dung môi và an toàn khi va đập hoặc bị rơi

• Với 4 kích cỡ khác nhau (V, S, L, K) phù hợp cho phạm vi dung tích lớn từ 0.5 đến 300 µL
+ Thích hợp cho việc thả dung dịch vào khay vi sinh 96 giếng

• Cần xoay 360º giúp định vị thiết bị được tốt


thong so ky thuat

Mã số

Số Kênh

Cài đặt thể tích

Dải thể tích
(μL)

Độ phân giải
(μL)

Típ sử dụng

00-NPM-8V

8

Cài đặt số

0.5~10

0.01

BMT-UT/UTR, UTFS, UTRS

00-NPM-8S

5~100

0.1

BMT-SG/SGR, SGR(Y), SGFB,
SGRS, SGFS, SGMS, SGEP, SE/SER,
SE(Y)/SER(Y), SEMS, SEYMS

00-NPM-8L

20~200

0.2

00-NPM-8K

30~300

1

BMT-K/KR, KRS

00-NPM-12V

12

0.5~10

0.01

BMT-UT/UTR, UTFS, UTRS

00-NPM-12S

5~100

0.1

BMT-SG/SGR, SGR(Y), SGFB, SGRS,
SGFS, SGMS, SGEP, SE/SER, SE(Y)/
SER(Y), SEMS, SEYMS

00-NPM-12L

20~200

0.2

00-NPM-12K

30~300

1

BMT-K/KR, KRS

 

do chinh xac va gioi han

Mã số

Dải thể tich
(μL)

Sai số
(%)

Độ chính xác
(%)

Mã số

Dải thể tich
(μL)

Sai số
(%)

Độ chính xác
(%)

00-NPM-8V
00-NPM-12V

1

±8.0

≦5.0

00-NPM-8L
00-NPM-12L

20

±3.0

≦0.6

5

±4.0

≦2.0

100

±1.0

≦0.4

10

±2.0

≦1.0

200

±0.9

≦0.3

00-NPM-8S
00-NPM-12S

10

±3.0

≦2.0

00-NPM-8K
00-NPM-12K

30

±3.0

≦1.0

50

±1.0

≦0.8

150

±1.0

≦0.5

100

±0.8

≦0.3

300

±0.6

≦0.3

 

Gia treo

giá treo 7  giá treo 8
 

Mã số

Số vị trí

00-7000S(PCV)

2

00-MLT-STD2(ABS)

6

※Với giá treo Multi-Channel, treo tối đa 3 cái.

ModelMã sốCác chi tiếtSLGhi chú
NM-8V00-NPM-000100VE-casing B set for 8V1E-casing B for 8V × 1 
Screw for E-casing × 2 
NM-8S00-NPM-000100SE-casing B set for 8S1E-casing B for 8S × 1 
Screw for E-casing × 2 
NM-8L00-NPM-000100LE-casing B set for 8L1E-casing B for 8L × 1 
Screw for E-casing × 2 
NM-8K00-NPM-000100KE-casing B set for 8K1E-casing B for 8K × 1 
Screw for E-casing × 2 
NM-12V00-NPM-000101VE-casing B set for 12V1E-casing B for 12V × 1 
Screw for E-casing × 2 
NM-12S00-NPM-000101SE-casing B set for 12S1E-casing B for 12S × 1 
Screw for E-casing × 2 
NM-12L00-NPM-000101LE-casing B set for 12L1E-casing B for 12L × 1 
Screw for E-casing × 2 
NM-12K00-NPM-000101KE-casing B set for 12K 1E-casing B for 12K × 1 
Screw for E-casing × 2 
All Models00-NPM-0001200Case pin U set 1Case pin U × 2
00-NPM-3400000Grease1 
Đánh giá của người dùng (0)
(Đang cập nhật)